Characters remaining: 500/500
Translation

electronic data processing

Academic
Friendly

Giải thích từ "electronic data processing"

Định nghĩa: "Electronic data processing" (EDP) có thể hiểu "sự xử lý dữ liệu điện tử." Đây quá trình sử dụng máy tính các thiết bị điện tử để thu thập, lưu trữ, xử lý phân tích dữ liệu. EDP thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học, công nghệ thông tin để tăng hiệu quả độ chính xác trong việc xử lý thông tin.

dụ sử dụng:

Biến thể từ: - "Data processing" (sự xử lý dữ liệu): Một thuật ngữ chung hơn, không nhất thiết phải yếu tố điện tử. - "Electronic processing" (sự xử lý điện tử): Thường dùng để chỉ việc xử lý thông tin bằng các thiết bị điện tử không cụ thể về dữ liệu.

Cách sử dụng khác: - "Automated data processing" (sự xử lý dữ liệu tự động): Chỉ việc sử dụng phần mềm hệ thống tự động để xử lý dữ liệu không cần can thiệp của con người. - "Real-time data processing" (sự xử lý dữ liệu theo thời gian thực): Xử lý dữ liệu ngay lập tức khi được thu thập.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Information processing" (xử lý thông tin): Thường được dùng chung trong ngữ cảnh công nghệ thông tin. - "Data management" (quản lý dữ liệu): Tập trung vào việc tổ chức, lưu trữ bảo vệ dữ liệu hơn xử lý.

Idioms phrasal verbs: - "Crunch the numbers" (tính toán số liệu): Một cách nói không chính thức để diễn tả việc xử lý phân tích dữ liệu. - "Filter out" (lọc ra): Nghĩa loại bỏ những thông tin không cần thiết trong quá trình xử lý dữ liệu.

Tóm lại: "Electronic data processing" một khái niệm quan trọng trong công nghệ thông tin, thể hiện cách dữ liệu được xử lý qua các thiết bị điện tử.

Noun
  1. sự xử lý dữ liệu điện tử

Synonyms

Comments and discussion on the word "electronic data processing"